Có 2 kết quả:
介乎 jiè hū ㄐㄧㄝˋ ㄏㄨ • 界乎 jiè hū ㄐㄧㄝˋ ㄏㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lie between
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 介乎[jie4 hu1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0