Có 2 kết quả:

介乎 jiè hū ㄐㄧㄝˋ ㄏㄨ界乎 jiè hū ㄐㄧㄝˋ ㄏㄨ

1/2

jiè hū ㄐㄧㄝˋ ㄏㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to lie between

Bình luận 0

jiè hū ㄐㄧㄝˋ ㄏㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 介乎[jie4 hu1]

Bình luận 0